Có 2 kết quả:
小同乡 xiǎo tóng xiāng ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ • 小同鄉 xiǎo tóng xiāng ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
person from the same county
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
person from the same county
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh